Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
judicial principle


noun
(law) a principle underlying the formulation of jurisprudence
Syn:
legal principle, judicial doctrine
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
principle
Hyponyms:
jus sanguinis, jus soli, preemption, pre-emption, relation back, relation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.